Phiên âm : sà kè guǎn.
Hán Việt : tát khắc quản .
Thuần Việt : kèn xắc-xô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kèn xắc-xô. 管樂器, 有音鍵和嘴子, 用于管弦樂隊中, 也可以用做獨奏樂器. 為比利時薩克斯(Adolphe Sax)所創造.