VN520


              

薩克管

Phiên âm : sà kè guǎn.

Hán Việt : tát khắc quản .

Thuần Việt : kèn xắc-xô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kèn xắc-xô. 管樂器, 有音鍵和嘴子, 用于管弦樂隊中, 也可以用做獨奏樂器. 為比利時薩克斯(Adolphe Sax)所創造.


Xem tất cả...