Phiên âm : bó mó bō lí fǎ.
Hán Việt : bạc mô bác li pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種將實物翻模的方法。先噴灑丙酮液, 點火引燃以蒸發水分, 再噴灑接著溶劑引燃使土壤分子牢固並形成薄膜, 接著塗上矽膠形成軟模, 而後塗上樹脂, 待其凝固形成硬模後取出, 即可得到實物的模型。