Phiên âm : bó lán.
Hán Việt : bạc lam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓形竹籃。元.秦夫《東堂老》第三折:「揚州奴同旦兒攜薄籃上。」也作「孛籃」。