VN520


              

薄籃

Phiên âm : bó lán.

Hán Việt : bạc lam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓形竹籃。元.秦夫《東堂老》第三折:「揚州奴同旦兒攜薄籃上。」也作「孛籃」。


Xem tất cả...