VN520


              

薄產

Phiên âm : bó chǎn.

Hán Việt : bạc sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

微薄的產業。《聊齋志異.卷四.促織》:「不終歲, 薄產累盡。」《紅樓夢》第四回:「這個被打之人乃本地一個小鄉宦之子, 名喚馮淵。自幼父母早亡, 又無兄弟, 只他一個守著些薄產過日。」

sản nghiệp nhỏ bé。
少量的產業。


Xem tất cả...