Phiên âm : bó xìng.
Hán Việt : bạc hạnh.
Thuần Việt : phụ lòng; phụ bạc; bạc tình; bạc bẽo; bạc hạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ lòng; phụ bạc; bạc tình; bạc bẽo; bạc hạnh薄情;负心