Phiên âm : bó fū.
Hán Việt : bạc phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情不敦厚, 薄情的人。《孟子.萬章下》:「故聞柳下惠之風者, 鄙夫寬, 薄夫敦。」