VN520


              

薄遽

Phiên âm : bó jù.

Hán Việt : bạc cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊迫急切。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「王居遠, 事薄遽, 不與王同其計。」也作「迫遽」。


Xem tất cả...