VN520


              

蕴藏

Phiên âm : yùn cáng.

Hán Việt : uẩn tàng.

Thuần Việt : chất chứa; chứa đựng; tàng trữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất chứa; chứa đựng; tàng trữ
蓄积而未显露或未发掘
dà shāmò xiàmiàn yùncángzhe fēngfù de shíyóu zīyuán.
trong lòng sa mạc tiềm tàng năng lượng dầu mỏ phong phú.
他们心中蕴藏着极大的爱国热情.
tāmen xīnzhōng yùncángzhe jí dà de ài