Phiên âm : yùn xù.
Hán Việt : uẩn súc.
Thuần Việt : tích tụ; ẩn kín; tiềm tàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tích tụ; ẩn kín; tiềm tàng积蓄或包含在里面而未表露出来qīngnián rén shēnshang yùnxùzhe wàngshèng de huólì.cơ thể thanh niên tiềm tàng sức lực mạnh mẽ.