VN520


              

蕴蓄

Phiên âm : yùn xù.

Hán Việt : uẩn súc.

Thuần Việt : tích tụ; ẩn kín; tiềm tàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tích tụ; ẩn kín; tiềm tàng
积蓄或包含在里面而未表露出来
qīngnián rén shēnshang yùnxùzhe wàngshèng de huólì.
cơ thể thanh niên tiềm tàng sức lực mạnh mẽ.