VN520


              

蕴涵

Phiên âm : yùn hán.

Hán Việt : uẩn hàm.

Thuần Việt : bao hàm; có; chứa; gồm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao hàm; có; chứa; gồm
包含
zhè duàn wénzì bù cháng, què yùnhánzhe fēngfù de nèiróng.
đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.
quan hệ kéo theo (lô-gích học)
判断中前后两个命题间存在的某一种条件关系叫做蕴涵,表现形式是''如果...则