Phiên âm : dàng xī lí jū.
Hán Việt : đãng tích li cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人因災難而流離失所。泛指事物的離散, 不歸其位。《書經.盤庚下》:「今我民用蕩析離居, 罔有定極。」清.段玉裁《六書音韻表》:「韻書如陸法言雖以聲為經, 而同部者蕩析離居矣。」