Phiên âm : ruǐ zhū jīng.
Hán Việt : nhị châu kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道教的經文。唐.鮑溶〈寄峨嵋山楊煉師〉詩:「道士夜誦蕊珠經, 白鶴下遶香煙聽。」元.薩都剌〈酌桂芳庭〉詩:「接竹池通丹井水, 隔松人誦蕊珠經。」