Phiên âm : ruǐ shū.
Hán Việt : nhị thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道教的書。宋.張君房《雲笈七籤.卷七.琅簡蕊書》:「八素經云:『西華宮有琅簡蕊書, 當為真人者, 乃得此文。』」