VN520


              

蕊榜

Phiên âm : ruǐ bǎng.

Hán Việt : nhị bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱科舉時代的進士榜。明.楊慎《藝林伐山.卷一○.蕊榜》:「世傳大羅天放榜於蕊珠宮, 故曰蕊榜。」清.陸世廉《西臺記》第一齣:「英豪, 蕊榜名標。」