Phiên âm : ruǐ bǎng.
Hán Việt : nhị bảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱科舉時代的進士榜。明.楊慎《藝林伐山.卷一○.蕊榜》:「世傳大羅天放榜於蕊珠宮, 故曰蕊榜。」清.陸世廉《西臺記》第一齣:「英豪, 蕊榜名標。」