Phiên âm : jiāo nóng.
Hán Việt : tiêu nông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種植香蕉的農家或農人。例由於香蕉產量過剩, 政府正輔導蕉農轉種其他作物。種植香蕉的農家或農人。如:「由於香蕉產量過剩, 政府正輔導蕉農轉種其他作物。」