Phiên âm : jiāonóng.
Hán Việt : tiêu nông.
Thuần Việt : nông dân trồng chuối; người trồng chuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông dân trồng chuối; người trồng chuối以种植香蕉为生的农民