Phiên âm : qiáo cuì.
Hán Việt : tiêu tụy .
Thuần Việt : tiền tuỵ; hốc hác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền tuỵ; hốc hác. 形容人瘦弱, 面色不好看.