Phiên âm : xùn yíng.
Hán Việt : khuẩn dăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。雙翅類。口吻短, 胸部呈圓柱形, 赤黃色, 觸角長於身體的長度。活動於潮溼的地方。因幼蟲棲息於蕈類以吸收養分, 故稱為「蕈蠅」。