Phiên âm : xùn zhuàng yún.
Hán Việt : khuẩn trạng vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因火山爆發或原子彈爆炸所形成如蕈般形狀的雲。例火山爆發時雖遠在幾百公里外, 仍可以清楚看見火山口的蕈狀雲。因火山爆發或原子彈爆炸所形成如蕈般形狀的雲。如:「火山爆發時雖遠在幾百公里外, 仍可以清楚看見火山口的蕈狀雲。」