VN520


              

蕈树

Phiên âm : xùn shù.

Hán Việt : khuẩn thụ.

Thuần Việt : cây tầm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây tầm (một loài cây xanh quanh năm, có thể cao đến 30m, lá hình qủa trứng, kết qủa khô. Gỗ rất tốt, dùng trong xây dựng hoặc đóng thuyền)
常绿乔木,高可达十三米,叶子倒卵形,结蒴果木材良好,供建筑或造船等用