Phiên âm : xùn shù.
Hán Việt : khuẩn thụ.
Thuần Việt : cây tầm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây tầm (một loài cây xanh quanh năm, có thể cao đến 30m, lá hình qủa trứng, kết qủa khô. Gỗ rất tốt, dùng trong xây dựng hoặc đóng thuyền)常绿乔木,高可达十三米,叶子倒卵形,结蒴果木材良好,供建筑或造船等用