Phiên âm : xùn láng.
Hán Việt : khuẩn lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。形狀像瓢蟲, 體形扁圓而呈黃褐色, 背上有四點黑色圓點花紋。身長約一公分半。食蕈類為生, 故稱為「蕈螂」。