VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蔭油
Phiên âm :
yìn yóu.
Hán Việt :
ấm du.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一種比較香濃的醬油。
蔭襲 (yìn xí) : ấm tập
蔭棚 (yìn péng) : ấm bằng
蔭補 (yìn bǔ) : ấm bổ
蔭蔽 (yīn bì) : ấm tế
蔭庇 (yìn bì) : che chở; phù hộ
蔭子封妻 (yìn zǐ fēng qī) : ấm tử phong thê
蔭生 (yìn shēng) : ấm sinh, ấm sanh
蔭封 (yìn fēng) : ấm phong
蔭翳 (yīn yì) : ấm ế
蔭油 (yìn yóu) : ấm du
蔭涼 (yìn liáng) : ấm lương