Phiên âm : yìn péng.
Hán Việt : ấm bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種可以遮蔭的設計。多以板條、塑膠布、密質網材料做成, 可以降低溫度及保護喜陰性的植物。