VN520


              

蔭棚

Phiên âm : yìn péng.

Hán Việt : ấm bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種可以遮蔭的設計。多以板條、塑膠布、密質網材料做成, 可以降低溫度及保護喜陰性的植物。