Phiên âm : yìn bì.
Hán Việt : ấm tí.
Thuần Việt : che chở; phù hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che chở; phù hộ. 大樹枝葉遮蔽陽光, 宜于人們休息. 比喻尊長照顧著晚輩或祖宗保佑著子孫.