Phiên âm : niān gǒng.
Hán Việt : 蔫 củng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中指使教唆。如:「世風日下, 即使是表面誠懇的人, 也難保不會背後蔫拱, 凡事還是小心為要。」