Phiên âm : niān hū hū.
Hán Việt : 蔫 hô hô .
Thuần Việt : uể oải chậm chạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uể oải chậm chạp. (蔫呼呼的)形容人柔弱, 性子慢, 做事不干脆利索.