Phiên âm : niān tǔ fěi.
Hán Việt : 蔫 thổ phỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏諷表面上誠懇樸實, 內心陰險的人。如:「他是個蔫土匪, 小心上當!」也稱為「蔫頭匪類」。