VN520


              

蔫不唧

Phiên âm : niān bu jī.

Hán Việt : 蔫 bất tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他這兩天都那么蔫不唧的, 是不是哪兒不舒服了?