VN520


              

蔥蒨

Phiên âm : cōng qiàn.

Hán Việt : thông thiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容草木青翠茂盛。唐.白行簡《李娃傳》:「中有山亭, 竹樹蔥蒨, 池榭幽絕。」2.比喻才華橫溢。明.湯顯祖〈龍沙宴作贈王翼卿大憲〉詩:「四明山海姿, 公才發蔥蒨。」


Xem tất cả...