VN520


              

蔥管

Phiên âm : cōng guǎn.

Hán Việt : thông quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蔥身管狀的部分。常用以形容指甲修長。《紅樓夢》第七七回:「將左手上兩根蔥管一般的指甲齊根鉸下。」2.鎖轎簾的小棍子。《水滸傳》第四六回:「叫轎夫歇下轎子, 拔去蔥管, 搭起轎簾, 叫那婦人出來。」《兒女英雄傳》第二七回:「放下轎帘兒, 扣上蔥管兒, 捧出轎去。」


Xem tất cả...