VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蔗酒
Phiên âm :
zhè jiǔ.
Hán Việt :
giá tửu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
用甘蔗釀成的酒。
蔗汁 (zhè zhī) : giá chấp
蔗农 (zhènóng) : nông dân trồng mía
蔗酒 (zhè jiǔ) : giá tửu
蔗糖 (zhè táng) : đường mía; đường sucroza
蔗園 (zhè yuán) : giá viên
蔗渣 (zhè zhā) : bã mía
蔗霜 (zhè shuāng) : giá sương
蔗農 (zhènóng) : nông dân trồng mía
蔗漿 (zhè jiāng) : giá tương
蔗境 (zhè jìng) : giá cảnh