VN520


              

蔗園

Phiên âm : zhè yuán.

Hán Việt : giá viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專用以種植甘蔗的地方。例爺爺的蔗園裡種滿了紅甘蔗。
專用以種植甘蔗的地方。如:「爺爺的蔗園裡種滿了紅甘蔗。」