Phiên âm : zhè yuán.
Hán Việt : giá viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專用以種植甘蔗的地方。例爺爺的蔗園裡種滿了紅甘蔗。專用以種植甘蔗的地方。如:「爺爺的蔗園裡種滿了紅甘蔗。」