Phiên âm : zhè táng.
Hán Việt : giá đường .
Thuần Việt : đường mía; đường sucroza .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đường mía; đường sucroza (công thức hoá học C1 2 H2 2 O1 1 .). 有機化合物, 化學式C1 2 H2 2 O1 1 . 白色結晶, 有甜味, 甘蔗和甜菜中含量特別豐富. 日常食用的白糖或紅糖中主要成分是蔗糖.