Phiên âm : zhè zhā.
Hán Việt : giá tra .
Thuần Việt : bã mía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bã mía. 甘蔗榨汁后剩下的渣滓, 是造紙、釀酒的原料.