Phiên âm : wěng yù.
Hán Việt : ống úc.
Thuần Việt : rậm rì; rậm rạp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rậm rì; rậm rạp (cây cỏ). 形容草木茂盛.