Phiên âm : wěng wěng.
Hán Việt : ống ống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木茂盛的樣子。唐.韓愈〈別知賦〉:「山磝磝其相軋, 樹蓊蓊其相摎。」