Phiên âm : wěng ài.
Hán Việt : ống 薆.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蔭蔽的樣子。《漢書.卷五七.司馬相如傳下》:「觀眾樹之蓊薆兮, 覽竹林之榛榛。」