Phiên âm : cāng hú.
Hán Việt : thương cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐五代參軍戲中的角色, 與參軍對演, 今稱為副末。唐.李商隱〈驕兒〉詩:「忽復學參軍, 案聲喚蒼鶻。」