Phiên âm : cāng tóu.
Hán Việt : thương đầu.
Thuần Việt : đầy tớ; nô bộc; người làm.
Đồng nghĩa : 廝役, .
Trái nghĩa : , .
1. đầy tớ; nô bộc; người làm. 奴仆.