VN520


              

蒼苔

Phiên âm : cāng tái.

Hán Việt : thương đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深青色的苔蘚。《初刻拍案驚奇》卷二八:「溪深綠草茸茸茂, 石老蒼苔點點斑。」《紅樓夢》第四○回:「只見兩邊翠竹夾路, 土地下蒼苔布滿。」


Xem tất cả...