VN520


              

蒼髯

Phiên âm : cāng rán.

Hán Việt : thương nhiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

灰色鬚鬢。比喻年老。《三國演義》第九三回:「皓首匹夫!蒼髯老賊!」


Xem tất cả...