Phiên âm : cāng rán.
Hán Việt : thương nhiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
灰色鬚鬢。比喻年老。《三國演義》第九三回:「皓首匹夫!蒼髯老賊!」