Phiên âm : cāng ying qiā le tóu.
Hán Việt : thương dăng kháp liễu đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容慌張忙亂的樣子。《品花寶鑑》第五一回:「二喜故作悲啼, 把個元茂如蒼蠅掐了頭一樣, 抓耳揉腮, 垂頭喪氣。」