VN520


              

蒼蠅不抱沒縫的雞蛋

Phiên âm : cāng ying bù bào méi fèng de jī dàn.

Hán Việt : thương dăng bất bão một phùng đích kê đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻事生有因, 唯有自己先做錯, 別人才會來欺侮。《紅樓夢》第六一回:「又道是『蒼蠅不抱沒縫的雞蛋』, 雖然這柳家的沒偷, 到底有些影兒, 人纔說他。」也作「蒼蠅不鑽沒縫的蛋」。


Xem tất cả...