VN520


              

蒼狗白衣

Phiên âm : cāng gǒu bái yī.

Hán Việt : thương cẩu bạch y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「白雲蒼狗」。見「白雲蒼狗」條。


Xem tất cả...