Phiên âm : cāng hǎi.
Hán Việt : thương hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大海。例面對一望無際的蒼海, 頓覺心胸開闊許多。大海。如:「面對一望無際的蒼海, 頓覺心胸開闊許多。」