Phiên âm : pú biān zhī zhèng.
Hán Việt : bồ tiên chi chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不施重刑, 只用蒲鞭責罰以示懲戒。比喻寬厚仁慈的政治。南朝梁.江淹〈始安王拜征虜將軍南兗州刺史章〉:「臣職右南陽, 謝蒲鞭之政。」