VN520


              

蒲阪

Phiên âm : pú bǎn.

Hán Việt : bồ phản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒲坂的別名。參見「蒲坂」條。


Xem tất cả...