VN520


              

蒲服

Phiên âm : pú fú.

Hán Việt : bồ phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爬行。《戰國策.秦策三》:「夜行而晝伏, 至於蔆水, 無以餌其口, 坐行蒲服, 乞食於吳市。」也作「匍匐」。


Xem tất cả...