VN520


              

蒲月

Phiên âm : pú yuè.

Hán Việt : bồ nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 五月, .

Trái nghĩa : , .

♦Tức tháng 5 âm lịch. § Xem bồ kiếm 蒲劍.


Xem tất cả...