Phiên âm : pú fú.
Hán Việt : bồ phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 匍匐, 膝行, .
Trái nghĩa : , .
♦Bò (dùng cả chân tay, đầu gối mà xê dịch). ☆Tương tự: bồ bặc 匍匐, tất hành 膝行.